1 | | " Bầy thú" trước bảng đen / Evan Hunter; Nguyễn Nhật Tâm dịch . - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 1994. - 2 tập ; 19cm |
2 | | "Bầy thú" trước bảng đen : Tiểu thuyết / Evan Hunter; Nguyễn Nhật Tâm dịch. Tập 1 . - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 1994. - 252tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.017226, PM.017227, VN.011319 |
3 | | "Bầy thú" trước bảng đen : Tiểu thuyết / Evan Hunter; Nguyễn Nhật Tâm dịch. Tập 2 . - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 1994. - 252tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.017228, PM.017229, VN.011320 |
4 | | 20 truyện ngắn đặc sắc Mỹ / Nhiều tác giả; Mai Hoàng tuyển . - H. : Thanh niên, 2008. - 361tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026409, PM.026410, VN.026971 |
5 | | 27 truyện ngắn Mỹ chọn lọc / Nhiều tác giả . - H. : Thế giới, 1998. - 304tr ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại Mỹ ) Thông tin xếp giá: PM.017344, VN.014378 |
6 | | A fine Italian hand / William Murray . - America : M.Evans and company, 1996. - 240p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.000462 |
7 | | A Traitor to His Class / Hilary Rosenberg : Robert A. G. Monks and the battle to change corporate America . - America : John Wiley & Sons, 1999. - 378p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.004110 |
8 | | Adventures in reading/ Fannie Safier . - Large type ed. - Florida: Harcourt Brace Jovanovich, 1987. - 239p.: ill.; 36cm Thông tin xếp giá: AL16835 |
9 | | Ai đã giết tổng thống John Kennedy / Jim Garrison; Vũ Ngọc Anh dịch . - H. : Quân đội nhân dân, 1995. - 420tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.017198, VN.011109, VN.011110 |
10 | | Ai là hoa hậu / Mart Weisinger; Trần Đức Tài dịch. Tập 2 . - Khánh hòa : Tổng hợp khánh hòa, 1991. - 273tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.009364 |
11 | | Ai là hoa hậu / Mart Weisinger; Trần Đức Tài dịch. Tập1 . - Khánh Hòa : Tổng hợp Khánh Hòa, 1991. - 275tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.009363 |
12 | | All For Texas / G. Clifton Wisler : A Story of Texas Liberation . - America : Jamestown Publishers, 2000. - 140p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV.004255 |
13 | | All for Texas / G. Clifton Wisler : A story of Texas liberation . - American : Jamestown Publishers, 2000. - 140p. ; 19cm Thông tin xếp giá: NV.004926 |
14 | | All-bright court / Connie Porter . - America : Houghton Mifflin Company, 1991. - 230p. ; 19cm Thông tin xếp giá: NV.004756 |
15 | | An autobiography / David Ogilvy . - America : John Wiley & Sons, 1997. - 196p. ; 23cm Thông tin xếp giá: NV.001751, NV.001752 |
16 | | An eye for an eye / Peter, Connie Roop : A story of the revolutionary war . - American : Jamestown Publishers, 2000. - 168p. ; 19cm Thông tin xếp giá: NV.004928 |
17 | | Asiean American literature/ Shirley Geok - Lin Lim . - Illinois: NTC publishing Group, 2000. - XXII, 563p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL14072 |
18 | | Ái tình theo khẩu phần / O. Henry; Người dịch: Nguyễn Viết Long.. . - H. : Tác phẩm mới, 1989. - 144tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.006937 |
19 | | Ái tình theo khẩu phần / Ơ Henry . - H. : Hội nhà văn, 2001. - 500tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.017199, PM.017200, VN.018337 |
20 | | Ảo vọng / John Sedges; Văn Hòa dịch . - H. : Phụ nữ, 1995. - 282tr ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.017201, PM.017202, VN.011330 |
21 | | Ăn mày kẻ cắp : Tiểu thuyết / Iêcuyn Sô; Người dịch: Nguyễn Nam, Nguyễn Đức Dương. Tập 1 . - H. : Tác phẩm mới, 1989. - 315tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.007003 |
22 | | Ăn mày kẻ cắp : Tiểu thuyết / Iêcuyn Sô; Người dịch: Nguyễn Nam, Nguyễn Đức Dương. Tập 2 . - H. : Tác phẩm mới, 1989. - 315tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.007004 |
23 | | Âm mưu ngày tận thế : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long dịch . - H. : Phụ nữ, 1992. - 2 tập ; 20 cm |
24 | | Âm mưu ngày tận thế : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long dịch. Tập 1 . - H. : Văn học, 2000. - 587tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.017205, PM.017206 |
25 | | Âm mưu ngày tận thế : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long dịch. Tập 1 . - H. : Phụ nữ, 1992. - 299tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: VN.008303 |
26 | | Âm mưu ngày tận thế : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long dịch. Tập 2 . - H. : Phụ nữ, 1992. - 185 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: VN.008301, VN.008302 |
27 | | Âm thanh và cuồng nộ : Tiểu thuyết / William Faulkner; Người dịch: Phan Đan, Phan Linh Lan . - H. : Hội nhà văn, 1992. - 393tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.017207, PM.017208, VN.008459 |
28 | | Âm vang ngày cũ : Tiểu thuyết / Danielle Steel; Văn Hòa, Kim Thùy dịch . - H. : Văn học, 2007. - 497 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV3332, LCV3333, LCV3334, LCV3335, PM.024155, PM.024156, VN.025497 |
29 | | Bánh ngọt và rượu mạnh : Tiểu thuyết mỹ / Neil Simon; Hoàng Ánh dịch . - H. : Phụ nữ, 1992. - 300tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.017214, VN.008353 |
30 | | Báo thù là việc của tôi : Tiểu thuyết / Mickey Spillane; Người dịch: Nhật Tân, Văn Sách . - H. : Hội nhà văn, 2002. - 316tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.017215, PM.017216, VN.019352 |